Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se former


[se former]
tự động từ
(được) hình thành, (được) lập thành
Manière dont la terre s'est formée
cách quả đất được hình thành
Se former en ordre de combat
lập thành đội hình chiến đấu
hình thành, phát triển
Cette jeune fille s'est formée de bonne heure
cô gái ấy đã phát triển sớm
tự rèn luyện, tự học
Il s'est formé tout seul
anh ta tự học lấy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.